辛党
からとう「TÂN ĐẢNG」
☆ Danh từ
Những người thích uống rượu

Từ trái nghĩa của 辛党
辛党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛党
甘辛両党 あまからりょうとう
taste for both wines and sweets, having a liking for both alcoholic beverages and sweet things
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
辛さ つらさ
đau đớn, cay đắng