甘辛両党
あまからりょうとう「CAM TÂN LƯỠNG ĐẢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khẩu vị linh hoạt
彼
は
甘辛両党
で、
スイーツ
も
辛
い
料理
も
大好
きだ。
Anh ấy là người có khẩu vị linh hoạt nên từ bánh ngọt đến món cay đều mê.

甘辛両党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘辛両党
甘辛 あまから
vị đắng ngọt; vị cay và ngọt
辛党 からとう
những người thích uống rượu
甘党 あまとう
người hảo ngọt, người thích đồ ngọt (hơn rượu)
両党 りょうとう
hai đảng
甘辛い あまからい
vị chua chua ngọt ngọt
両玉 両玉
Cơi túi đôi
辛酸甘苦 しんさんかんく
những khó khăn và niềm vui, nếm trải những ngọt ngào và cay đắng của cuộc sống
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng