辰砂
しんしゃ しんさ「THẦN SA」
☆ Danh từ
Chu sa (tên gọi dành cho loại khoáng vật cinnabarit của thủy ngân sẵn có trong tự nhiên, có màu đỏ)

辰砂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辰砂
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc
誕辰 たんしん
ngày sinh; lễ sinh nhật
佳辰 かしん
ngày may mắn; dịp may; ngày hạnh phúc
庚辰 かのえたつ こうしん
năm Canh Thìn