Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辰見拓郎
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
見世女郎 みせじょろう
gái mại dâm bị giam trong một loại lồng (thời Edo)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓大 たくだい
trường đại học takushoku
拓銀 たくぎん つぶせぎん
takushoku đắp bờ
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)