Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辰野九紫
九紫 きゅうし
một trong chín ngôi sao chính (tương ứng sao Hỏa và phía Nam)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
紫紺野牡丹 しこんのぼたん シコンノボタン
princess-flower (Tibouchina urvilleana)
九九 くく く
bảng cửu chương