Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辰馬伸
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
甲辰 きのえたつ こうしん
(năm) Giáp Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
庚辰 かのえたつ こうしん
năm Canh Thìn
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
佳辰 かしん
ngày may mắn; dịp may; ngày hạnh phúc