Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辰馬商会
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
商会 しょうかい
hãng; công ty
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商業会 しょうぎょうかい
thương hội.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại