Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農具 のうぐ
nông cụ; dụng cụ làm nông.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
農漁具 のうぎょぐ
nông ngư cụ.
農機具 のうきぐ
Máy móc và thiết bị nông nghiệp.
土農具 つちのうぐ
dụng cụ làm đất
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon