Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農協観光
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光協会 かんこうきょうかい
hiệp hội du lịch
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農協 のうきょう
hợp tác xã nông nghiệp; hội nông dân.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
観光ビザ かんこうビザ
khách du lịch đóng dấu thị thực cho