遊休地 ゆうきゅうち
đất để không, đất để trống
遊休 ゆうきゅう
tình trạng nhàn rỗi.
遊休船 ゆうきゅうせん
tàu nhàn rỗi.
農地 のうち
đất cày cấy; đất nông nghiệp; ruộng đất
遊休時間 ゆうきゅうじかん
thời gian không hoạt động
遊休船舶 ゆうきゅうせんぱく
tàu nhàn rỗi.
遊休施設 ゆうきゅうしせつ
những phương tiện không dùng hoặc thiết bị
農地法 のうちほう
Luật đất nông nghiệp.