Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農学部前駅
農学部 のうがくぶ
ban (của) nông nghiệp
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
農学 のうがく
Nông học.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
前部 ぜんぶ
phần phía trước
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.