Các từ liên quan tới 農家 (諸子百家)
諸子百家 しょしひゃっか
tư tưởng của nhiều trường phái
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
諸家 しょか
nhiều gia đình,họ; nhiều trường học (của) tư duy
百家 ひゃっか
nhiều học giả
農家 のうか
nhà nông
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
百姓家 ひゃくしょうや ひゃくしょうか
nông dân có nhà
酪農家 らくのうか
người sản xuất bơ sữa