Các từ liên quan tới 農山漁村経済更生運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
農山漁村 のうさんぎょそん
ngôi làng làm nông, lâm nghiệp và thủy sản
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
農漁村 のうぎょそん
làng làm nông và ngư nghiệp
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.