共通農業政策
きょうつうのうぎょうせいさく
Chính sách nông nghiệp chung.

共通農業政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共通農業政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
農業政策 のうぎょうせいさく
chính sách nông nghiệp
公共政策 こーきょーせーさく
chính sách cộng đồng
産業政策 さんぎょうせいさく
chính sách công nghiệp
通貨政策 つうかせいさく
Chính sách tiền tệ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
共通業務 きょうつうぎょうむ
nhiệm vụ chung