Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農林水産省 のうりんすいさんしょう
Bộ nông lâm thủy sản Nhật Bản
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
農林省 のうりんしょう
bộ nông lâm.
農水省 のうすいしょう
bộ nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
農林水産大臣 のうりんすいさんだいじん
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp.
水産省 すいさんしょう
bộ thủy sản.
農水産 のうすいさん
sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp