Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業労働者
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
農場労働者 のうじょうろうどうしゃ
nông dân, người làm trang trại
失業労働者 しつぎょうろうどうしゃ
thất nghiệp nỗ lực
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
労働者 ろうどうしゃ
công nhân
労働者派遣業 ろうどうしゃはけんぎょう
doanh nghiệp phái cử người lao động
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.