Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業基本法
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
基本法 きほんほう
luật cơ bản
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
基本産業 きほんさんぎょう
công nghiệp cơ bản
IT基本法 アイティーきほんほう
đạo luật cơ bản về việc hình thành xã hội mạng thông tin và viễn thông tiên tiến
基本アクセス法 きほんアクセスほう
phương pháp truy nhập cơ bản
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)