漁業機械
ぎょぎょうきかい「NGƯ NGHIỆP KI GIỚI」
☆ Danh từ
Máy móc ngư nghiệp
漁業機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁業機械
漁業機械/漁労機器 ぎょぎょうきかい/ぎょろうきき
Máy móc đánh bắt cá.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械工業 きかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí
産業機械 さんぎょうきかい
máy móc công nghiệp
農業機械 のうぎょうきかい
máy nông nghiệp.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
軽工業機械 けいこうぎょうきかい
máy công nghiệp nhẹ.