Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業気象
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
気象 きしょう
khí trời
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
農業省 のうぎょうしょう
bộ canh nông