Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業用ロボット
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
産業用ロボット さんぎょうようロボット
robot dùng trong công nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農業用靴 のうぎょうようぐつ
giày dùng trong nông nghiệp
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
農業用掲示用品 のうぎょうようけいじようひん
vật dụng trưng bày cho nông nghiệp
農業機械用クローラー のうぎょうきかいようクローラー
bánh xích cho máy nông nghiệp
農業国 のうぎょうこく
Nước nông nghiệp.