Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農業用掲示用品
のうぎょうようけいじようひん
vật dụng trưng bày cho nông nghiệp
掲示用品 けいじようひん
vật dùng để thông báo (bảng hiệu,..)
園芸用掲示用品 えんげいようけいじようひん
vật dụng trưng bày dùng cho vườn
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
掲示用小物 けいじようこもの
phụ kiện nhỏ để treo, dán thông báo (móc, ghim, băng dính)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
Đăng nhập để xem giải thích