農民
のうみん「NÔNG DÂN」
Dân cày
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nông dân
農民一揆
Khởi nghĩa nông dân .

Từ đồng nghĩa của 農民
noun
農民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農民
農民病 のーみんびょー
bệnh của người làm nông nghiệp
農民戦争 のうみんせんそう
chiến tranh nông dân
農民文学 のうみんぶんがく
Văn học nông dân; văn chương quê mùa.
自営農民 じえいのうみん
Tiểu điền chủ, yeoman
農民一揆 のうみんいっき
cuộc nổi dậy của người nông dân (chống lại tầng lớp địa chủ phong kiến)
農民運動 のうみんうんどう
phong trào nông dân (đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị cho người nông dân)
ドイツ農民戦争 ドイツのうみんせんそう
chiến tranh nông dân Đức
甲午農民戦争 こうごのうみんせんそう
Cách mạng nông dân Donghak