農民文学
のうみんぶんがく「NÔNG DÂN VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Văn học nông dân; văn chương quê mùa.

農民文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農民文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
農民 のうみん
dân cày
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
農漁民 のうぎょみん
nông ngư dân.
農民病 のーみんびょー
bệnh của người làm nông nghiệp
農学 のうがく
Nông học.
文民 ぶんみん
người thường, thường dân