自営農民
じえいのうみん「TỰ DOANH NÔNG DÂN」
Tiểu điền chủ, yeoman
自営農民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自営農民
営農 えいのう
công việc đồng áng, công việc trồng trọt
農民 のうみん
dân cày
民営 みんえい
quản lý tư nhân
自営 じえい
sự độc lập kinh doanh
農漁民 のうぎょみん
nông ngư dân.
農民病 のーみんびょー
bệnh của người làm nông nghiệp
民営化 みんえいか
Tư nhân hoá+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.
自民 じみん
đảng dân chủ tự do