農牧
のうぼく のうまき「NÔNG MỤC」
☆ Danh từ
Gieo trồng và chăn nuôi

農牧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農牧
農牧地 のうぼくち
trang trại.
牧 まき
đồng cỏ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng
牧草 ぼくそう
bãi cỏ
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
放牧 ほうぼく
sự chăn thả.
牧童 ぼくどう
trẻ chăn trâu