Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土壌汚染 どじょうおせん
sự ô nhiễm đất trồng
大気汚染防止法 たいきおせんぼうしほう
luật phòng chống ô nhiễm không khí
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
農地法 のうちほう
Luật đất nông nghiệp.
データの汚染 データのおせん
sai lạc dữ liệu
汚染する おせんする
nhiễm