Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大気汚染防止法
たいきおせんぼうしほう
luật phòng chống ô nhiễm không khí
大気汚染 たいきおせん
bầu không khí bị ô nhiễm
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
大気汚染物質 たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
空気汚染 くうきおせん
Ô nhiễm không khí
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
汚染 おせん
sự ô nhiễm
売春防止法 ばいしゅんぼうしほう
luật chống mại dâm
騒音防止法 そうおんぼうしほう
sự giảm bớt tiếng ồn hành động
Đăng nhập để xem giải thích