薬剤
やくざい「DƯỢC TỄ」
Dược
薬剤師
は
処方
どおりに
調合
してくれた。
Dược sĩ đã kê đơn cho tôi.
薬剤師
になる
目的
で
薬学
を
志望
する
人
は6
年制学科
を
選
んでください。
Những người dùng dược phẩm với mục đích trở thành nhà hóa học vui lòng lấykhóa học sáu năm.
Dược liệu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dược phẩm
薬剤師
になる
目的
で
薬学
を
志望
する
人
は6
年制学科
を
選
んでください。
Những người dùng dược phẩm với mục đích trở thành nhà hóa học vui lòng lấykhóa học sáu năm.
Phương dược.

Từ đồng nghĩa của 薬剤
noun