Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辷り
地辷り ちすべり
đất lở
辷り止め すべりとめ
những dây leo; làm mệt mỏi những dây chuyền; cầm (lấy) cuộc thi tuyển cho một trường đại học như một sự đo đạc an toàn trong trường hợp một thất bại ở (tại) những trường đại học khác
口が辷る くちがすべる
buột miệng, lỡ lời
辷らす すべらす
làm cho trượt, gây trượt
らりる ラリる らりる
trở nên say sưa 
đá da trời, màu xanh da trời
緩り ゆるり
chậm rãi, chậm chạp
借りる かりる
mướn