口が辷る
くちがすべる「KHẨU」
Buột miệng, lỡ lời

口が辷る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が辷る
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口が曲がる くちがまがる
nói lắp
口が滑る くちがすべる
Buột miệng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口が過ぎる くちがすぎる
nói những thứ không nên nói (đi quá xa)
口が肥える くちがこえる
Ăn ngon miệng nhất, cách ăn tinh tế