Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辺見庸
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng
庸君 ようくん いさおくん
cái thước đo ngu ngốc
登庸 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
庸才 ようさい いさおさい
tài năng tầm thường
庸愚 ようぐ
tính khờ dại, tính ngu đần