Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻 (那覇市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
覇 は
quyền tối cao (trên một quốc gia); bá chủ; thống trị; lãnh đạo
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
辻 つじ
đường phố; crossroad
覇業 はぎょう
sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
覇気 はき
có lòng xưng bá; có tham vọng
覇王 はおう
Vua, người trị vì một triều đại