Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻内崇伸
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
辻 つじ
đường phố; crossroad
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻店 つじみせ つじてん
đường phố nhốt vào chuồng để vỗ béo
辻札 つじふだ
đường phố dồn vào góc tấm bảng thông cáo