辻噺
つじばなし「TỬ 」
☆ Danh từ
Câu chuyện tsuji ( kiếm tiền bằng cách kể chuyện vui bên vệ đường )

辻噺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辻噺
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻 つじ
đường phố; crossroad
小噺 こばなし
Truyện hài ngắn
噺家 はなしか
storyteller hài hước chuyên nghiệp
人情噺 にんじょうばなし
Câu chuyện tình yêu.
三題噺 さんだいばなし
performing a rakugo story on the spot based on three topics given by the audience, impromptu rakugo story based on three subjects
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố