小噺
こばなし「TIỂU 」
Truyện hài ngắn
小噺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小噺
噺家 はなしか
storyteller hài hước chuyên nghiệp
辻噺 つじばなし
câu chuyện tsuji ( kiếm tiền bằng cách kể chuyện vui bên vệ đường )
人情噺 にんじょうばなし
Câu chuyện tình yêu.
三題噺 さんだいばなし
việc kể chuyện Rakugo ngẫu hứng dựa trên ba chủ đề do khán giả đưa ra
小 お こ しょう ぐゎー
nhỏ, mục nhỏ
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn