噺家
はなしか「GIA」
☆ Danh từ
Storyteller hài hước chuyên nghiệp

噺家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噺家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
小噺 こばなし
Truyện hài ngắn
辻噺 つじばなし
câu chuyện tsuji ( kiếm tiền bằng cách kể chuyện vui bên vệ đường )
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
人情噺 にんじょうばなし
Câu chuyện tình yêu.
三題噺 さんだいばなし
performing a rakugo story on the spot based on three topics given by the audience, impromptu rakugo story based on three subjects
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.