三題噺
さんだいばなし「TAM ĐỀ 」
☆ Danh từ
Performing a rakugo story on the spot based on three topics given by the audience, impromptu rakugo story based on three subjects

三題噺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三題噺
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
小噺 こばなし
Truyện hài ngắn
辻噺 つじばなし
câu chuyện tsuji ( kiếm tiền bằng cách kể chuyện vui bên vệ đường )
噺家 はなしか
storyteller hài hước chuyên nghiệp
三体問題 さんたいもんだい
bài toán ba cơ thể
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
人情噺 にんじょうばなし
Câu chuyện tình yêu.
題 だい
vấn đề; chủ đề