Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻田星歩
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
辻 つじ
đường phố; crossroad
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố