辻褄の合わない
つじつまのあわない
☆ Cụm từ
Không chính xác, không ăn khớp, không hợp lý (về mặt logic); phi logic

Từ đồng nghĩa của 辻褄の合わない
adjective
辻褄の合わない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辻褄の合わない
辻褄 つじつま
sự chặt chẽ; gắn kết (về nội dung)
辻褄の合った つじつまのあった
dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
辻褄が合う つじつまがあう
nhất quán, mạch lạc
辻褄を合わせる つじつまをあわせる
điều chỉnh câu chuyện của một người để phù hợp với tình huống
気褄を合わす きづまをあわす
tạo tâm trạng vui vẻ
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
褄 つま
phần đầu của gấu áo , giữa cổ áo và mép viền ( chi tiết nhỏ trong trang phục kimono )
辻 つじ
đường phố; crossroad