気褄を合わす
きづまをあわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tạo tâm trạng vui vẻ

Bảng chia động từ của 気褄を合わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気褄を合わす/きづまをあわすす |
Quá khứ (た) | 気褄を合わした |
Phủ định (未然) | 気褄を合わさない |
Lịch sự (丁寧) | 気褄を合わします |
te (て) | 気褄を合わして |
Khả năng (可能) | 気褄を合わせる |
Thụ động (受身) | 気褄を合わされる |
Sai khiến (使役) | 気褄を合わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気褄を合わす |
Điều kiện (条件) | 気褄を合わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 気褄を合わせ |
Ý chí (意向) | 気褄を合わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 気褄を合わすな |
気褄を合わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気褄を合わす
気褄 きづま
tâm trạng, tinh thần, tính tình, tình khí, tâm tính
辻褄を合わせる つじつまをあわせる
điều chỉnh câu chuyện của một người để phù hợp với tình huống
機嫌気褄 きげんきづま
Tính khí, tâm trạng
機嫌気褄を取る きげんきづまをとる
chiếm được, lấy lòng được
手を合わす てをあわす
chắp tay
辻褄の合わない つじつまのあわない
không chính xác, không ăn khớp, không hợp lý (về mặt logic); phi logic
褄 つま
phần đầu của gấu áo , giữa cổ áo và mép viền ( chi tiết nhỏ trong trang phục kimono )
辻褄が合う つじつまがあう
nhất quán, mạch lạc