Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
辻 つじ
đường phố; crossroad
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant