迎え
むかえ「NGHÊNH」
☆ Danh từ
Việc tiếp đón; người tiếp đón
空港
へ
客
を〜に
行
く
Đi đón khách ở sân bay .

Từ đồng nghĩa của 迎え
noun
迎え được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 迎え
迎え
むかえ
việc tiếp đón
迎える
むかえる
nghênh tiếp