Kết quả tra cứu アットホームに出迎える
アットホームに出迎える
アットホームにでむかえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đón tiếp niềm nở như gia đình

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của アットホームに出迎える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アットホームに出迎える/アットホームにでむかえるる |
Quá khứ (た) | アットホームに出迎えた |
Phủ định (未然) | アットホームに出迎えない |
Lịch sự (丁寧) | アットホームに出迎えます |
te (て) | アットホームに出迎えて |
Khả năng (可能) | アットホームに出迎えられる |
Thụ động (受身) | アットホームに出迎えられる |
Sai khiến (使役) | アットホームに出迎えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アットホームに出迎えられる |
Điều kiện (条件) | アットホームに出迎えれば |
Mệnh lệnh (命令) | アットホームに出迎えいろ |
Ý chí (意向) | アットホームに出迎えよう |
Cấm chỉ(禁止) | アットホームに出迎えるな |