迎え人
むかえびと「NGHÊNH NHÂN」
☆ Danh từ
Người đi đón

迎え人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迎え人
迎え むかえ
việc tiếp đón; người tiếp đón
お迎え おむかえ
việc đón, chào đón
出迎え でむかえ
sự đi đón; việc ra đón.
迎え酒 むかえざけ
rượu chào đón, tiệc rượu chào đón
迎える むかえる
nghênh tiếp
魂迎え たまむかえ
đón tiếp linh hồn của tổ tiên về (trong dịp lễ Tết)
迎え角 むかえかく
câu (của) sự tấn công
神迎え かみむかえ
rite welcoming back the gods from Izumo Shrine (on the last day of the tenth lunar month)