Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迎え むかえ
việc tiếp đón; người tiếp đón
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
迎え人 むかえびと
người đi đón
お迎え おむかえ
việc đón, chào đón
出迎え でむかえ
sự đi đón; việc ra đón.
迎え酒 むかえざけ
rượu chào đón, tiệc rượu chào đón
迎える むかえる
nghênh tiếp
魂迎え たまむかえ
đón tiếp linh hồn của tổ tiên về (trong dịp lễ Tết)