迎撃
げいげき「NGHÊNH KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phục kích tấn công; cụôc mai phục tấn công; sự chặn đánh

Từ trái nghĩa của 迎撃
Bảng chia động từ của 迎撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 迎撃する/げいげきする |
Quá khứ (た) | 迎撃した |
Phủ định (未然) | 迎撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 迎撃します |
te (て) | 迎撃して |
Khả năng (可能) | 迎撃できる |
Thụ động (受身) | 迎撃される |
Sai khiến (使役) | 迎撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 迎撃すられる |
Điều kiện (条件) | 迎撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 迎撃しろ |
Ý chí (意向) | 迎撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 迎撃するな |
迎撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迎撃
迎撃ミサイル げいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo, tên lửa đánh chặn
迎撃機 げいげきき
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
弾道弾迎撃ミサイル だんどうだんげいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
弾道弾迎撃ミサイル制限条約 だんどうだんげいげきミサイルせいげんじょうやく
Hiệp ước chống tên lửa đạn đạo
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
迎え撃つ むかえうつ
đón đánh.
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở
迎車 げいしゃ
xe đón