Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送迎車 そうげいしゃ
xe đưa đón
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở
送迎 そうげい
việc tiễn và đón
迎合 あど アド げいごう
sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
奉迎 ほうげい
đón tiếp ân cần