近事
きんじ「CẬN SỰ」
☆ Danh từ
Những sự kiện gần đây

Từ trái nghĩa của 近事
近事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近事
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
事事 ことごと
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, mọi điều
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
駅近 えきちか
gần nhà ga