Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近交系 きんこうけい
dòng lai cận huyết
メダカ属 メダカぞく
chi oryzias
メダカ
Tên một loài cá ( bé )
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
目高 めだか メダカ
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi