近作
きんさく「CẬN TÁC」
☆ Danh từ
Công việc gần đây nhất

Từ trái nghĩa của 近作
近作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
駅近 えきちか
gần nhà ga